--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chinh phạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chinh phạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinh phạt
+ verb
To mount a punitive expedition (against a smaller nation)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinh phạt"
Những từ có chứa
"chinh phạt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
conqueror
reduce
subdue
subject
expedition
subdual
expeditionary
conquest
conquer
allotment
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
chinh phạt
:
To mount a punitive expedition (against a smaller nation)
+
ready reckoner
:
(toán học) bảng tính sẵn
+
papaya
:
cây đu đủ